Có 2 kết quả:
制陶 zhì táo ㄓˋ ㄊㄠˊ • 製陶 zhì táo ㄓˋ ㄊㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to manufacture pottery
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to manufacture pottery
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0